Bulong (bu lông) là gì? Bạn có biết bulong là một trong những sản phẩm cơ khí không thể thiếu trong các công trình xây dựng, cơ điện, ô tô,... Bulong có vai trò quan trọng trong việc kết nối, lắp ráp và cố định các chi tiết máy móc lại với nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về cấu tạo của bulong. Cấu tạo của bộ bulong thông thường bao gồm một số chi tiết. Như: thân bu lông, đai ốc, vòng đệm phẳng, vòng đệm vênh.
Thân bulong
Được chia ra thành hai phần chính là phần thân và phần đầu. Phần thân có dạng hình trụ tròn đều. Được tiện ren theo tiêu chuẩn DIN của Đức. Và có thể được tiện ren lửng hoặc ren suốt phụ thuộc vào từng tiêu chuẩn chế tạo bu lông. Phần đầu bu lông có dạng lục giác và được sử dụng để xiết bulong bằng cờ lê. Ngoài ra, phần đầu bulong cũng có thể được dùng để ghi chú thông tin về bu lông. Như vật liệu sản xuất, logo nhà sản xuất và cấp bền.
Đai ốc
Hay còn được gọi là êcu hoặc tán. Là một chi tiết kết nối giữa thân bulong và bề mặt liên kết bằng cách sử dụng ren. Nó thường được lắp vào cuối cùng trong quá trình lắp ráp và đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính chắc chắn cho liên kết. Đai ốc có ren bên trong và tuân theo tiêu chuẩn ren hệ mét thông dụng.
Vòng đệm phẳng
Là một mảnh kim loại tròn mỏng, có đục lỗ giữa. Để khớp với thân bulong và được sản xuất hàng loạt theo tiêu chuẩn DIN 125 của Đức. Chúng được sử dụng để phân bổ lực từ đai ốc xuống bề mặt kết cấu trở nên rộng hơn và đều hơn. Đồng thời cũng giúp bảo vệ bề mặt kết cấu tránh khỏi trầy xước trong quá trình xiết đai ốc.
Vòng đệm vênh
Hay còn gọi là long đền vênh, thường được sử dụng trong các liên kết chịu tải trọng động. Chúng có công dụng giúp liên kết chịu được tải trọng động và tránh hiện tượng tự tháo của đai ốc.
Cấu trúc của một cái bulong được biểu diễn bằng ba số. Đường kính (D), chiều dài (L) và bước ren (P). Ví dụ: Bu lông M10x50x1.5 có nghĩa là có đường kính 10 mm, chiều dài 50 mm và bước ren 1.5 mm.
Cách chọn bulong phù hợp cho công việc
- Cấp bền: là khả năng chịu lực của bulong khi bị kéo hoặc uốn. Cấp bền của bu lông được biểu thị bằng các số như 4.6, 5.6, 8.8,… Càng cao thì càng chịu lực tốt. Tùy theo mức độ tải trọng của công việc mà chọn loại bu lông có cấp bền phù hợp.
- Vật liệu: là nguyên liệu được sử dụng để sản xuất bu lông. Vật liệu của bulong ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của bu lông. Tùy theo điều kiện môi trường và yêu cầu kỹ thuật mà chọn loại bulong có vật liệu phù hợp.
- Kích thước: là đường kính và chiều dài của bu lông. Kích thước của bulong ảnh hưởng đến khả năng liên kết và diện tích tiếp xúc giữa các chi tiết. Tùy theo kích thước và khoảng cách giữa các chi tiết mà chọn loại bulong có kích thước phù hợp.